Loading data. Please wait
DIN 18129Soil, investigation and testing - Determination of lime content
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1996-11-00
| Subsoil; testing procedure and testing equipment, watercontent, determination by drying in oven | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18121-1 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil; testing procedures and testing equipment; determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil; testing procedures and testing equipment; determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of lime content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18129 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |