Loading data. Please wait
Hydrology; terms relating to quality of waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; Concepts, quantitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; terms for precipitation and snow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-101 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; basic terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; Concepts, quantitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |