Loading data. Please wait
Hydrology; terms relating to quality of waters
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1990-04-00
Hydromechanics in water engineering; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4044 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 5 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-5 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1960-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; terms relating to quality of waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |