Loading data. Please wait

DIN 4049-2

Hydrology; terms relating to quality of waters

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1990-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4049-2
Tên tiêu chuẩn
Hydrology; terms relating to quality of waters
Ngày phát hành
1990-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 772 DAM 1 (2000-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * ISO 6107-5 (1986-06)
Water quality; Vocabulary; Part 5 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-5
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12) * DIN 4047-3 (1985-09) * DIN 4047-10 (1985-09) * DIN 4049 Reihe * DIN 4049-1 (1989-12) * DIN 5031-1 (1982-03) * DIN 38402-11 (1985-06) * DIN 38402-12 (1985-06) * DIN 38402-13 (1985-12) * DIN 38402-14 (1986-03) * DIN 38402-15 (1986-07) * DIN 38404-1 (1976-12) * DIN 38404-2 (1988-07) * DIN 38404-3 (1976-12) * DIN 38404-5 (1984-01) * DIN 38404-6 (1984-05) * DIN 38404-8 (1985-09) * DIN 38404-10 (1989-11) * DIN 38404-13 (1988-05) * DIN 38404-14 (1987-06) * DIN 38404-15 (1987-09) * DIN 38404-16 (1989-04) * DIN 38405-11 (1983-10) * DIN 38407-4 (1988-05) * DIN 38408-21 (1984-05) * DIN 38408-22 (1986-11) * DIN 38409-1 (1987-01) * DIN 38409-2 (1987-03) * DIN 38409-3 (1983-06) * DIN 38409-5 (1989-02) * DIN 38409-6 (1986-01) * DIN 38409-7 (1979-05) * DIN 38409-8 (1984-09) * DIN 38409-9 (1980-07) * DIN 38409-10 (1980-07) * DIN 38409-13 (1981-06) * DIN 38409-14 (1985-03) * DIN 38409-16 (1984-06) * DIN 38409-17 (1981-05) * DIN 38409-18 (1981-02) * DIN 38409-19 (1986-02) * DIN 38409-23 (1980-05) * DIN 38409-41 (1980-12) * DIN 38409-43 (1981-12) * DIN 38409-51 (1987-05) * DIN 38410-2 (1989-04) * DIN 38411-5 (1983-02) * DIN 38412-1 (1982-06) * DIN 38412-8 (1989-10) * DIN 38412-9 (1989-05) * DIN 38412-11 (1982-10) * DIN 38412-13 (1983-09) * DIN 38412-14 (1983-09) * DIN 38412-15 (1982-06) * DIN 38412-16 (1985-12) * DIN 38414-2 (1985-11) * DIN 38414-3 (1985-11) * DIN 38414-9 (1986-09) * DIN 55350-14 (1985-12) * MinTafelWV (1984-08-01) * TrinkwV (1986-05-22) * 80/777/EWG (1980-07-15)
Thay thế cho
DIN 4049-2 (1960-04)
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-102 (1987-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4049-2 (1990-04)
Hydrology; terms relating to quality of waters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-102 (1987-07) * DIN 4049-2 (1960-04)
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Definitions * Hydrology * Pollution control * Terminology * Water practice * Hydrography * Water quality * Waters
Số trang
25