Loading data. Please wait
DIN 4094-2Subsoil - Field testing - Part 2: Borehole dynamic probing
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-05-00
| Subsoil; Settlement Calculations in the Case of Inclined and Eccentrically Acting Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-2 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Field testing - Part 2: Borehole dynamic probing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Application and Evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |