Loading data. Please wait
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Application and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 2: Borehole dynamic probing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 3: Dynamic probing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test (ISO 22476-1:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 22476-1:2012 + AC:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO 22476-2:2005 + Amd 1:2011); German version EN ISO 22476-2:2005 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 2: Borehole dynamic probing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Exploration by penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Application and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 3: Dynamic probing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |