Loading data. Please wait
DIN 4094-1Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-06-00
| Subsoil; Settlement Calculations for Perpendicular Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4019-1 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test (ISO 22476-1:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 22476-1:2012 + AC:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-1 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Exploration by penetration tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Application and Evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |