Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test (ISO 22476-1:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 22476-1:2012 + AC:2013
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-10-00
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003); Trilingual version EN ISO 10012:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 2: Method for the grading of surface profile of abrasive blast-cleaned steel - Comparator procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8503-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 3: Method for the calibration of ISO surface profile comparators and for the determination of surface profile - Focusing microscope procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8503-3 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 4: Method for the calibration of ISO surface profile comparators and for the determination of surface profile - Stylus instrument procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8503-4 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 5: Replica tape method for the determination of the surface profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8503-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine soil investigations. Rev. 2, Oct. 2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NORSOK G-001 |
Ngày phát hành | 2004-10-10 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test (ISO 22476-1:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 22476-1:2012 + AC:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Exploration by penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Exploration by penetration tests; aids to application, supplementary informations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Application and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-2 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |