Loading data. Please wait

EN ISO 22476-5

Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 22476-5
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 22476-5 (2013-03), IDT * BS EN ISO 22476-5 (2013-03-31), IDT * NF P94-521-5 (2013-03-20), IDT * ISO 22476-5 (2012-12), IDT * SN EN ISO 22476-5 (2013-06), IDT * OENORM EN ISO 22476-5 (2013-04-15), IDT * PN-EN ISO 22476-5 (2013-05-31), IDT * SS-EN ISO 22476-5 (2012-12-20), IDT * UNE-EN ISO 22476-5 (2014-12-17), IDT * UNI EN ISO 22476-5:2013 (2013-01-24), IDT * STN EN ISO 22476-5 (2013-04-01), IDT * CSN EN ISO 22476-5 (2013-02-01), IDT * DS/EN ISO 22476-5 (2013-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 22476-4:2012 en (2012-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 22476-5:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN ISO 22476-5:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 13005 (1999-05)
Guide to the expression of uncertainty in measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13005
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11) * EN 996 (1995-12) * ISO 14689-1 (2003-12) * ISO 22475-1 (2006-09)
Thay thế cho
FprEN ISO 22476-5 (2012-05)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO/FDIS 22476-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 22476-5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 22476-5 (2012-12)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 22476-5
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 22476-5 (2012-05)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO/FDIS 22476-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 22476-5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 22476-5 (2008-02)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO/DIS 22476-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 22476-5
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 22476-5 (2005-06)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO/DIS 22476-5:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 22476-5
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Designations * Dilatometers * Dynamic sounding rods * Earthworks * Exploration * Field investigations * Geotechnics * Group of soils * Investigations * Measuring instruments * Measuring probes * Mechanical testing * Penetrant flaw detection * Penetration depths * Penetration tests * Penetrometers * Properties * Site investigations * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Soundings * Structural engineering * Subsoil * Test equipment * Testing * Bottom * Ground * Floors * Reconnaissance
Số trang
3