Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO 22476-2:2005)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-01-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO/FDIS 22476-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO 22476-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO/FDIS 22476-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing (ISO/DIS 22476-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22476-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |