Loading data. Please wait

EN ISO 14689-1

Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14689-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003)
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14689-1 (2004-04), IDT * DIN EN ISO 14689-1 (2011-06), IDT * BS EN ISO 14689-1 (2004-03-18), IDT * NF P94-401-1 (2004-09-01), IDT * ISO 14689-1 (2003-12), IDT * SN EN ISO 14689-1 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 14689-1 (2004-05-01), IDT * PN-EN ISO 14689-1 (2006-06-29), IDT * SS-EN ISO 14689-1 (2004-10-01), IDT * UNE-EN ISO 14689-1 (2005-11-16), IDT * TS EN ISO 14689-1 (2012-12-27), IDT * UNI EN ISO 14689-1:2004 (2004-05-01), IDT * STN EN ISO 14689-1 (2004-12-01), IDT * CSN EN ISO 14689-1 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 14689-1 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-ISO 14689-1:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN ISO 14689-1 (2008-01-11), IDT * SFS-EN ISO 14689-1:en (2004-06-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 710-1 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-3 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part III : Representation of magmatic rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-3
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-4 (1982-04)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 4 : Representation of metamorphic rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-4
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-5 (1989-07)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; part 5: representation of minerals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-6 (1984-06)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 6 : Representation of contact rocks and rocks which have undergone metasomatic, pneumatolytic or hydrothermal transformation or transformation by weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-6
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-7 (1984-08)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 7 : Tectonic symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-7
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 14689-1 (2003-07)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14689-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14689-1 (2003-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14689 (2001-07)
Geotechnics in civil engineering - Identification and description of rock (ISO/DIS 14689:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14689
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14689-1 (2003-07)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14689-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Designations * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Grain size * Group of soils * Identification * Properties * Rocks * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
20