Loading data. Please wait

DIN EN 1997-2

Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007

Số trang: 199
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Requirements for the execution, interpretation and use of results of laboratory tests to assist in the geotechnical design of structures
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1997-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1997-2 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4021 (1990-10)
Soil; exploration by excavation and borings; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-1 (2002-06)
Subsoil - Field investigations - Part 1: Cone penetration tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18122-1 (1997-07)
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18122-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18125-1 (1997-08)
Soil, investigation and testing - Determination of density of soil - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18125-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.080.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến chất lượng đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18129 (1996-11)
Soil, investigation and testing - Determination of lime content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18129
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1998-05)
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 422 (1963)
Standard Test Method for Particle-Size Analysis of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 422
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2006)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2216 (2005)
Standard Test Methods for Laboratory Determination of Water (Moisture) Content of Soil and Rock by Mass
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2216
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2217 (1985)
Standard Practice for Wet Preparation of Soil Samples for Particle-Size Analysis and Determination of Soil Constants
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2217
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2435 (2004)
Standard Test Methods for One-Dimensional Consolidation Properties of Soils Using Incremental Loading
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2435
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2938 (1995)
Standard Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2938
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3080 (2004)
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3080
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4404 (1984)
Standard Test Method for Determination of Pore Volume and Pore Volume Distribution of Soil and Rock by Mercury Intrusion Porosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4404
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4542 (1995)
Standard Test Method for Pore Water Extraction and Determination of the Soluble Salt Content of Soils by Refractometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4542
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4543 (2007)
Standard Practices for Preparing Rock Core as Cylindrical Test Specimens and Verifying Conformance to Dimensional and Shape Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4543
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14688-2 (2004-07)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14689-1 (2003-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-1 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO/TS 17892-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-2 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of density of fine-grained soil (ISO/TS 17892-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-3 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 3: Determination of particle density; Pycnometer method (ISO/TS 17892-3:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-4 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 4: Determination of particle size distribution (ISO/TS 17892-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-5 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 5: Incremental loading oedometer test (ISO/TS 17892-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-5
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-6 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-6
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-7 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 7: Unconfined compression test on fine grained soils (ISO/TS 17892-7:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-7
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-8 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 8: Unconsolidated undrained triaxial test (ISO/TS 17892-8:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-8
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2005-01) * DIN 18121-1 (1998-04) * DIN 18123 (1996-11) * DIN 18124 (1997-07) * ASTM D 2974 (2007) * BS 1377-2 (1990-08-31) * BS 1377-9 (1990-08-31) * EN 1990 (2002-04) * EN ISO 22476-6 * EN ISO 22476-7 * EN ISO 22476-8 * EN ISO 22476-9 * EN ISO 22476-13 * ISO/DIS 17313 (2002-09)
Thay thế cho
DIN V ENV 1997-2 (1999-09)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Design assisted by laboratory testing; German version ENV 1997-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-3 (1999-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing; German version ENV 1997-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1997-2 (2010-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1997-2 (2010-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2 (2007-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-2 (1999-09)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Design assisted by laboratory testing; German version ENV 1997-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1997-3 (1999-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing; German version ENV 1997-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1997-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2 (2007-10)
Từ khóa
Basic design data * Buildings * Civil engineering * Composition of the ground * Construction * Construction engineering * Construction works * Criteria for calculations * Definitions * Dimensioning * Draft * Eurocode * Field investigations * Geotechnics * Laboratory tests * Mathematical calculations * Site investigations * Structural works * Structures * Subsoil * Testing * Trusses
Số trang
199