Loading data. Please wait

CEN ISO/TS 17892-6

Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2004)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN ISO/TS 17892-6
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2004)
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/TS 17892-6 (2005-01), IDT * BS DD CEN ISO/TS 17892-6 (2010-01-31), IDT * XP P94-512-6 (2005-08-01), IDT * ISO/TS 17892-6 (2004-10), IDT * OENORM CEN ISO/TS 17892-6 (2005-03-01), IDT * PKN-CEN ISO/TS 17892-6 (2009-08-07), IDT * TSE CEN ISO/TS 17892-6 (2014-04-02), IDT * CEN ISO/TS 17892-6:en (2005-01-14), IDT * CEN ISO/TS 17892-6:fi (2008-01-11), IDT * UNI CEN ISO/TS 17892-6:2005 (2005-02-01), IDT * CSN CEN ISO/TS 17892-6 (2005-04-01), IDT * DS/CEN ISO/TS 17892-6 (2005-01-27), IDT * NPR-CEN-ISO/TS 17892-6:2004 en (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1997-1 (2004-01) * prEN 1997-2 (2006-02)
Thay thế cho
prCEN ISO/TS 17892-6 (2003-06)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN ISO/TS 17892-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN ISO/TS 17892-6 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-6
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TS 17892-6 (2003-06)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 6: Fall cone test (ISO/TS 17892-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN ISO/TS 17892-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cones * Construction * Content * Definitions * Determination of content * Drop tests * Earthworks * Evaluations * Geotechnics * Investigations * Laboratory testing * Laboratory tests * Pyrometric cone equivalent * Soil sampling * Soil surveys * Soil testing * Soils * Testing * Water * Bottom * Ground * Floors
Số trang
12