Loading data. Please wait

EN ISO 14688-1

Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14688-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002)
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14688-1 (2003-01), IDT * DIN EN ISO 14688-1 (2011-06), IDT * DIN EN ISO 14688-1 (2013-12), IDT * BS EN ISO 14688-1+A1 (2002-09-30), IDT * NF P94-400-1 (2003-05-01), IDT * ISO 14688-1 (2002-08), IDT * SN EN ISO 14688-1 (2005-05), IDT * SN EN ISO 14688-1 (2006-02), IDT * SN EN ISO 14688-1+AC (2005), IDT * OENORM EN ISO 14688-1 (2003-02-01), IDT * OENORM EN ISO 14688-1 (2013-11-15), IDT * OENORM EN ISO 14688-1/A1 (2013-05-01), IDT * PN-EN ISO 14688-1 (2006-06-19), IDT * SS-EN ISO 14688-1 (2002-10-18), IDT * UNE-EN ISO 14688-1 (2003-02-14), IDT * TS EN ISO 14688-1 (2004-04-29), IDT * UNI EN ISO 14688-1:2003 (2003-01-01), IDT * UNI EN ISO 14688-1:2013 (2013-10-10), IDT * STN EN ISO 14688-1 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 14688-1 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 14688-1 (2003-06-01), IDT * DS/EN ISO 14688-1 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-ISO 14688-1:2003 en (2003-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 14688-1:2003/A1:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN ISO 14688-1 (2008-01-11), IDT * SFS-EN ISO 14688-1:en (2003-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11259 (1998-03) * ISO 14688-2 (2004-07) * ISO 14689-1 (2003-12)
Thay thế cho
prEN ISO 14688-1 (2002-03)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14688-1 (2002-03)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14688-1 (2000-11)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/DIS 14688-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Group of soils * Identification * Properties * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
15