Loading data. Please wait

prEN ISO 14688-1

Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/DIS 14688-1:2000)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14688-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/DIS 14688-1:2000)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 14688-1 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 14688-1 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 710-1 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-2 * ISO 14689
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 14688-1 (2002-03)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14688-1 (2002-03)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/FDIS 14688-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14688-1 (2000-11)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO/DIS 14688-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Group of soils * Identification * Properties * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
15