Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006)
Số trang: 125
Ngày phát hành: 2006-09-00
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO/FDIS 22475-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO/FDIS 22475-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling by drilling and excavation methods and groundwater measurements - Part 1: Technical execution (ISO/DIS 22475-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |