Loading data. Please wait

DIN 1045-3

Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This standard applies to the execution of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete structures in conjunction with DIN EN 13670. The numbering and headings of the clauses and subclauses of DIN EN 13670 to which these application rules apply have been adopted in this standard. Amendments to the text of DIN EN 13670 are indicated in the standard. In addition to the application rules relating to the passages indicated in DIN EN 13670 this standard includes the following annexes: Annex NA.A, Annex NA.B, Annex NA.C, Annex NA.D and Annex NA.E. These annexes are referred to in the application rules and include national specifications for certain tests and the monitoring of certain construction activities.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1045-3
Tên tiêu chuẩn
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-3 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (2009-08)
Reinforcing steels - Lattice girders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (2010-01)
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18551 (2010-02)
Shotcrete - National rules for series DIN EN 14487 and rules for design of shotcrete constructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18551
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 446 (1996-07)
Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 446
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 447 (1996-07)
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 447
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14487-1 (2006-03)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14487-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4063 (2011-03)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01); Trilingual version EN ISO 4063:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18216 (1986-12) * DIN 18218 (2010-01) * DIN 19202 (1974-04) * DIN EN 1065 (1998-12) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 12350-1 (2009-08) * DIN EN 12350-2 (2009-08) * DIN EN 12350-3 (2009-08) * DIN EN 12350-4 (2009-08) * DIN EN 12350-5 (2009-08) * DIN EN 12350-6 (2011-03) * DIN EN 12350-7 (2009-08) * DIN EN 12812 (2008-12) * DIN EN 12813 (2004-09) * DIN EN 14487-2 (2007-01) * DIN EN ISO 17660-1 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-2 (2006-12) * ASTM C 173/C 173Mb (2010) * DAfStb Selbstverdichtender Beton (2003-11) * DAfStb Verzögerter Beton (2006-11)
Thay thế cho
DIN 1045-3 (2008-08) * DIN 1045-3 (2011-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1045-3*DIN 1045-3 (2008-08)*DIN 1045-3 (2011-01) * DIN 1045-3 (2012-03) * DIN 1045-3 (2011-01) * DIN 1045-3 (2008-08) * DIN 1045-3/A2 (2007-05) * DIN 1045-3/A1 (2005-01) * DIN 1045-3/A1 (2004-08) * DIN 1045-3 Berichtigung 1 (2002-06) * DIN 1045-3 (2001-07) * DIN 1045-3 (1999-02) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1045/A1 (1986-06) * DIN 1045 (1978-12) * DIN 1045 (1972-01) * DIN 1045 (1968-03) * DIN 1045 (1959-11)
Từ khóa
Beams * Bending strength * Bending stress * Bending tensile strength * Boards * Breaking strength * Building sites * Buildings * Cement mortar * Cements * Climate * Components * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Corrosion * Corrosion protection * Cutting conditions * Design * Dimensioning * Direction of works * Drawings * Equipment * Erecting (construction operation) * Foreign surveillance * Form changes * Formwork * Fracture * Frost * Girders * Impact * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Members under compression * Mortars * Personnel * Persons * Planning * Prefabricated parts * Pressure * Prestressed concrete * Production * Quality * Quality control * Ready-mixed concrete * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribbed slab floors * Roofing * Safety against buckling * Scaffold * Scaffolds * Shell structures * Stays * Strength of materials * Structural engineering * Structural members * Structures * Surfaces * Surveillance (approval) * T-beams * Temperature * Testing * Tolerances (measurement) * Transport * Verification * Water * Workmanship * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Shock * Panels * Tiles * Impulses * Trusses
Mục phân loại
Số trang
41