Loading data. Please wait
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-03-00
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1008 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1542 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 6: Density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-6 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-7 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 8: Depth of penetration of water under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-8 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 2: Non-destructive testing; Determination of rebound number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12504-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete - Part 4: Determination of ultrasonic pulse velocity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12504-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12620 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13055-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; Determination of bulk density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6782 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |