Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-12-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair; German version EN 1504-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3 : structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-3*NF EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1504-3*SIA 262.403 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 17: Determination of water-soluble chloride content of fresh mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-17 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1542 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the coefficient of thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1770 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1877-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1877-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 1: Test method for dry components of premixed mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12192-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 4: Determination of shrinkage and expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12617-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13057 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |