Loading data. Please wait
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-08-00
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13036-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |