Loading data. Please wait

EN 12190

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12190
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12190 (1998-12), IDT * BS EN 12190 (1999-02-15), IDT * NF P18-937 (1998-12-01), IDT * SN EN 12190 (1999-05), IDT * OENORM EN 12190 (1999-03-01), IDT * PN-EN 12190 (2000-07-03), IDT * SS-EN 12190 (1998-12-31), IDT * UNE-EN 12190 (1999-09-21), IDT * UNI EN 12190:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN 12190 (2001-07-01), IDT * CSN EN 12190 (1999-08-01), IDT * DS/EN 12190 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 12190:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN 12190:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-3 (2005-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-4 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-6 (2006-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6: Anchoring of reinforcing steel bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-6
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-9 (2008-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-9
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-10 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206 (1997-04) * EN 1504-5 (2013-04) * EN 1504-7 (2006-08)
Thay thế cho
prEN 12190 (1998-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12190
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12190 (1998-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12190
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12190 (1995-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12190
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bonding agents * Bulk density * Cement mortar * Composite steel construction * Compressive strength * Concrete structure * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Mortars * Pressure tests * Protection * Protection systems * Repair * Repairs * Specimen preparation * Structures * Test reports * Testing * Testing devices * Checking equipment * Trusses
Số trang