Loading data. Please wait

EN 1504-2

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1504-2
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1504-2 (2005-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete; German version EN 1504-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-2*NF EN 1504-2 (2005-04-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2 : surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-2*NF EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1504-2*SIA 262.402 (2004-12), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1504-2*SIA 262.402
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1504-2 (2005-09-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1504-2 (2006-03-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1504-2
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1504-2 (2005-01-27), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-01-27
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1504-2 (2006-01-05), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1504-2
Ngày phát hành 2006-01-05
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1504-2 (2004-12-15), IDT * OENORM EN 1504-2 (2005-02-01), IDT * PN-EN 1504-2 (2006-02-09), IDT * SS-EN 1504-2 (2004-11-05), IDT * UNE-EN 1504-2 (2005-10-26), IDT * UNI EN 1504-2:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 1504-2 (2005-08-01), IDT * NEN-EN 1504-2:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 1504-2 (2005-11-04), IDT * SFS-EN 1504-2:en (2005-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-6 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-6
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-3 (1998-10)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 3: Determination and classification of liquid-water transmission rate (permeability)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-6 (2002-07)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 6: Determination of carbon dioxide permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-7 (2004-05)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 7: Determination of crack bridging properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-11 (2002-07)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 11: Methods of conditioning before testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-11
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1240 (1998-02)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1242 (1998-02)
Adhesives - Determination of isocyanate content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1242
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1504-9 (1997-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1504-9
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1504-2 (2004-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-2 (2004-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-2 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Coatings * Concrete products * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Durability * Evaluations * Fitness for purpose * Impregnation * Maintenance * Marking * Preservative treatment * Products * Protection * Protection systems * Quality control * Ratings * Reinforced concrete * Renewal * Repair * Sampling methods * Specification (approval) * Structures * Supporting structures * Surface protection * Surfaces * Surveillance (approval) * Systems * Use * Permanency * Trusses
Số trang
50