Loading data. Please wait

EN 1240

Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1240
Tên tiêu chuẩn
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1240 (1998-05), IDT * BS EN 1240 (1998-07-15), IDT * NF T76-002 (1998-09-01), IDT * OENORM EN 1240 (1998-04-01), IDT * PN-EN 1240 (2001-12-05), IDT * SS-EN 1240 (1998-08-21), IDT * UNE-EN 1240 (1999-02-22), IDT * STN EN 1240 (2000-09-01), IDT * CSN EN 1240 (1999-01-01), IDT * DS/EN 1240 (1999-01-08), IDT * NEN-EN 1240:1998 en (1998-02-01), IDT * SFS-EN 1240:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1066 (1997-08)
Adhesives - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1066
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1067 (1997-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1241 (1998-02) * EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 385-1 (1984-10) * ISO 648 (1977-12)
Thay thế cho
prEN 1240 (1997-09)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1240
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1240 (2011-04)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1240 (1998-02)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1240 (2011-04)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1240 (1997-09)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1240
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1240 (1993-11)
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1240
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Chemical analysis and testing * Definitions * Determination * Determination of content * Hydroxyl * Hydroxyl group * Hydroxyl value * Laboratory testing * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Reagents * Test equipment * Test specimens * Testing
Mục phân loại
Số trang