Loading data. Please wait
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Adhesives - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 923 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1066 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |