Loading data. Please wait
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Adhesives; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1066 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1067 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |