Loading data. Please wait
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-04-00
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-002*NF EN 1240 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 923+A1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1241 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15605 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Single-volume pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1240 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1240 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1240 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |