Loading data. Please wait

EN 923+A1

Adhesives - Terms and definitions

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This European Standard defines terms used in the adhesive industry and terms relating to adhesives in those industries that use adhesives.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 923+A1
Tên tiêu chuẩn
Adhesives - Terms and definitions
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 923 (2008-06), IDT
Adhesives - Terms and definitions; German version EN 923:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 923
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-001*NF EN 923+A1 (2008-05-01), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-001*NF EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 923+A1 (2008-05), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 923 (2008-07-01), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 923
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 923+A1 (2008-11-01), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 923 + A1 (2008-04-25), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 923 + A1
Ngày phát hành 2008-04-25
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-EN 923 (2008-04-04), IDT * PN-EN 923+A1 (2008-10-07), IDT * SS-EN 923+A1 (2008-03-14), IDT * UNE-EN 923+A1 (2008-05-14), IDT * TS EN 923+A1 (2010-04-13), IDT * UNI EN 923:2008 (2008-09-11), IDT * STN EN 923+A1 (2008-07-01), IDT * NEN-EN 923:2005+A1:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 923 + A1:en (2008-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 923/prA1 (2007-09)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923/prA1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (2005-10)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 923 (2015-12)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 2015-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 923+A1 (2008-03)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (2005-06)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (2003-10)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (1997-08)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (1992-10)
Adhesives; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923/prA1 (2007-09)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923/prA1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (2005-10)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Basic materials * Bonding * Bonding agents * Components * Definitions * Industries * Joining processes * Manufacturing industries * Materials * Materials testing * Plastics * Properties * Resins * Rubber industry * Terminology * Treatment * Vocabulary * Vulcanized rubber
Số trang
50