Loading data. Please wait

EN 923

Adhesives - Terms and definitions

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 923
Tên tiêu chuẩn
Adhesives - Terms and definitions
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T76-001*NF EN 923 (2006-01-01), IDT
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-001*NF EN 923
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 923 (2006-01), IDT * BS EN 923+A1 (2005-11-18), IDT * SN EN 923 (2005-12), IDT * OENORM EN 923 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 923 (2008-07-01), IDT * PN-EN 923 (2006-03-15), IDT * PN-EN 923 (2008-02-28), IDT * SS-EN 923 (2005-11-18), IDT * UNE-EN 923 (2006-07-26), IDT * UNI EN 923:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN 923 (2006-07-01), IDT * CSN EN 923 (2006-06-01), IDT * CSN EN 923 (2007-09-01), IDT * CSN EN 923+A1 (2008-11-01), IDT * DS/EN 923 (2005-12-09), IDT * NEN-EN 923:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 923:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (2005-06)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 923+A1 (2008-03)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 923+A1 (2008-03)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (2005-06)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (2003-10)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (1997-08)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 923 (1992-10)
Adhesives; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 923
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (2005-10)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Basic materials * Bonding * Bonding agents * Components * Definitions * Industries * Joining processes * Manufacturing industries * Materials * Materials testing * Plastics * Properties * Resins * Terminology * Treatment * Vocabulary
Mục phân loại
Số trang
50