Loading data. Please wait

EN 1067

Adhesives - Examination and preparation of samples for testing

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1067
Tên tiêu chuẩn
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T76-092*NF EN 1067 (2006-03-01), IDT
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-092*NF EN 1067
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1067 (2006-03), IDT * BS EN 1067 (2006-01-25), IDT * SN EN 1067 (2006-03), IDT * OENORM EN 1067 (2006-03-01), IDT * PN-EN 1067 (2006-03-15), IDT * PN-EN 1067 (2006-11-10), IDT * SS-EN 1067 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 1067 (2006-03-15), IDT * TS EN 1067 (2014-11-10), IDT * UNI EN 1067:2006 (2006-02-28), IDT * STN EN 1067 (2006-08-01), IDT * CSN EN 1067 (2006-06-01), IDT * DS/EN 1067 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 1067:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 1067:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 15605 (2004-05)
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15605
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8213 (1986-07)
Chemical products for industrial use; Sampling techniques; Solid chemical products in the form of particles varying from powders to coarse lumps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8213
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923 (2005-10)
Thay thế cho
EN 1067 (1997-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1067 (2005-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1067
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1067 (1997-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1067 (2005-12)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1067 (2005-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1067
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1067 (2003-04)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1067
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1067 (1997-03)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1067
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1067 (1993-03)
Adhesives; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1067
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive compound * Adhesives * Bonding agents * Containers * Investigations * Labelling (process) * Materials testing * Plastics * Preparation * Sample containment * Samples * Specimen preparation * Testing * Viscous * Visual * Visual inspection (testing) * Tanks * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
9