Loading data. Please wait

NF P18-901-2*NF EN 1504-2

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2 : surface protection systems for concrete

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2005-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-901-2*NF EN 1504-2
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2 : surface protection systems for concrete
Ngày phát hành
2005-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-2 (2004-10), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-920*NF EN 1766 (2000-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-920*NF EN 1766
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-921-1*NF EN 12192-1 (2002-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 1 : Test method for dry components of premixed mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-921-1*NF EN 12192-1
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-926*NF EN 1767 (1999-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-926*NF EN 1767
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-927-1*NF EN 1877-1 (2000-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1 : determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-927-1*NF EN 1877-1
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-927-2*NF EN 1877-2 (2000-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 2 : determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-927-2*NF EN 1877-2
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-1*NF EN 13687-1 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 1 : freeze-thaw cycling with de-icing salt immersion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-1*NF EN 13687-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-2*NF EN 13687-2 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 2 : thunder-shower cycling (thermal shock)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-2*NF EN 13687-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-3*NF EN 13687-3 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 3 : thermal cycling without de-icing salt impact
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-3*NF EN 13687-3
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-923*NF EN 1542 (1999-07-01)
Products and systems for the repair and protection of concrete structures. Test methods. Measurement of bond strength by pull-off.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-923*NF EN 1542
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-8*NF EN 1504-8 (2005-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-8*NF EN 1504-8
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-901-9*XP ENV 1504-9
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-937*NF EN 12190 (1998-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-937*NF EN 12190
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-939*NF EN 1770 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of the coefficient of thermal expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-939*NF EN 1770
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-942*NF EN 13294 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-942*NF EN 13294
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-5*NF EN 13687-5 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 5 : resistance to temperature shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-5*NF EN 13687-5
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-950*NF EN 13529 (2004-01-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance to severe chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-950*NF EN 13529
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-2*NF EN 13395-2 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 2 : test for flow of grout or mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-2*NF EN 13395-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-974*NF EN 13578 (2004-04-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Compatibility on wet concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-974*NF EN 13578
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-975*NF EN 13579 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-975*NF EN 13579
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-976*NF EN 13580 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Water absorption and resistance to alkali for hydrophobic impregnations
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-976*NF EN 13580
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-977-1*NF EN 12617-1 (2003-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1 : determination of linear shrinkage for polymers and surface protection systems (SPS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-977-1*NF EN 12617-1
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-979*NF EN 13581 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of loss of mass of hydrophobic impregnated concrete after freeze-thaw salt stress
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-979*NF EN 13581
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-984*NF EN 14630 (2007-02-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of carbonation depth in hardened concrete by the phenolphthalein method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-984*NF EN 14630
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-045-1*NF EN ISO 3451-1 (2008-11-01)
Plastics - Determination of ash - Part 1 : general methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-045-1*NF EN ISO 3451-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-053-1*NF EN ISO 2812-1 (1994-11-01)
Paints and varnishes. Determination of resistance to liquids. Part 1 : general methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-053-1*NF EN ISO 2812-1
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-084*NF EN ISO 3251 (1995-10-01)
Paints and varnishes. Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-084*NF EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-017-1*NF EN ISO 6272-1 (2004-11-01)
Paints and varnishes - Rapid-deformation (impact resistance) tests - Part 1 : falling-weight test, large-area indenter
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-017-1*NF EN ISO 6272-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 1015-3 * NF EN 1015-6 * NF EN 1015-7 * NF EN 1062-3 * NF EN 1062-6 * NF EN 1062-7 * NF EN 1062-11 * NF EN 1081 * NF EN 1240 * NF EN 1242 * NF EN 13036-4 * NF EN 13501-1 * NF EN ISO 868 * NF EN ISO 2409 * NF EN ISO 2431 * NF EN ISO 2808 * NF EN SIO 2811-2 * NF EN ISO 2815 * NF EN ISO 3219 * NF EN ISO 4628-2 * NF EN ISO 4628-4 * NF EN ISO 4628-5 * NF EN ISO 5470-1 * NF EN ISO 7783-1 * NF EN ISO 7783-2 * NF EN ISO 9514 * NF EN ISO 11358
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Splitting tests * Bibliographic references * Coatings * Impregnated materials * Standards * Concretes * Approval testing * Properties * Labelling * Marking * Repair * Identification * Detection * Letterings * Materials by property and purpose
Mục phân loại
Số trang
45