Loading data. Please wait

prEN 1504-2

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1504-2
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1504-2 (2000-06), IDT * 00/103366 DC (2000-04-26), IDT * P18-901-2PR, IDT * OENORM EN 1504-2 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-3 (1998-10)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 3: Determination and classification of liquid-water transmission rate (permeability)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1240 (1998-02)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1242 (1998-02)
Adhesives - Determination of isocyanate content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1242
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1504-9 (1997-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1504-9
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1542 (1999-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1542
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1767 (1999-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1767
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1770 (1998-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the coefficient of thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1770
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1517 (1995-03)
Paints and varnishes - Surface-drying test - Ballotini method (ISO 1517:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1517
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3451-1 (1997-07)
Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods (ISO 3451-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3451-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9514 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of the pot-life of liquid systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9514
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6272 (1993-04)
Paints and varnishes - Falling-weight test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6272
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-8 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-8
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1877-1 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1877-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1877-2 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1877-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10602-2 * prEN 10602-6 * prEN 10602-7 * prEN 10602-11 * ISO 774-2 * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 2811-2 (1997-12) * ISO 2812-1 (1993-03) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 11358 (1997-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1504-2 (2004-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-2 (2004-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-2 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Evaluations * Fitness for purpose * Maintenance * Preservative treatment * Products * Protection * Protection systems * Quality control * Ratings * Reinforced concrete * Renewal * Repair * Sampling methods * Specification (approval) * Structures * Supporting structures * Surface protection * Surfaces * Surveillance (approval) * Systems * Use * Trusses
Số trang
28