Loading data. Please wait

EN ISO 3219

Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3219
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3219 (1994-10), IDT * BS EN ISO 3219 (1994-03-15), IDT * NF T51-211 (1994-11-01), IDT * ISO 3219 (1993-10), IDT * SN EN ISO 3219 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3219 (1994-11-01), IDT * PN-EN ISO 3219 (2000-09-21), IDT * SS-EN ISO 3219 (1995-02-24), IDT * UNE-EN ISO 3219 (1995-12-26), IDT * TS 5833 (1988-04-29), IDT * TS 5833 EN ISO 3219 (2001-02-06), IDT * UNI EN ISO 3219:1996 (1996-09-30), IDT * STN EN ISO 3219 (1997-10-01), IDT * CSN EN ISO 3219 (1996-12-01), IDT * DS/EN ISO 3219 + AC (1996-03-11), IDT * NEN-EN-ISO 3219:1994 en (1994-10-01), IDT * SFS-EN ISO 3219:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 23219 (1994-03)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23219
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23219 (1994-03)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23219
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23219 (1991-12)
Plastics; polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; determination of viscosity with a rotational viscosimeter working at defined shear rate (ISO 3219:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23219
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Measurement * Plastics * Polymers * Resins * Rheological properties * Rotation viscometers * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosimetry * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers * Rheology
Số trang