Loading data. Please wait
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; determination of viscosity with a rotational viscosimeter working at defined shear rate (ISO 3219:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23219 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23219 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; determination of viscosity with a rotational viscosimeter working at defined shear rate (ISO 3219:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23219 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |