Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |