Loading data. Please wait

EN ISO 3251

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3251
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3251 (2003-07), IDT * BS EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * NF T30-084 (2003-07-01), IDT * ISO 3251 (2003-02), IDT * SN EN ISO 3251 (2003-02), IDT * OENORM EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * PN-EN ISO 3251 (2004-03-22), IDT * SS-EN ISO 3251 (2003-05-09), IDT * UNE-EN ISO 3251 (2003-09-19), IDT * TS 6035 EN ISO 3251 (2005-09-27), IDT * UNI EN ISO 3251:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * STN EN ISO 3251 (2004-03-01), IDT * CSN EN ISO 3251 (2003-09-01), IDT * DS/EN ISO 3251 (2003-07-08), IDT * NEN-EN-ISO 3251:2003 en (2003-03-01), IDT * SFS-EN ISO 3251:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 123 (2001-05) * ISO 124 (1997-06) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 2431 (1993-02) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2002-10)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/FDIS 3251:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2000-12)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/DIS 3251:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (1994-09)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2002-10)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/FDIS 3251:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination * Determination of content * Lacquers * Mass content * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Plastics * Portion * Resin milk * Resins * Resins (natural) * Sampling methods * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile
Số trang
10