Loading data. Please wait

prEN ISO 3251

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/FDIS 3251:2002)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3251
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/FDIS 3251:2002)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 3251 (2002-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 3251 (2000-12)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/DIS 3251:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2000-12)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/DIS 3251:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2002-10)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO/FDIS 3251:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination * Determination of content * Lacquers * Mass content * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Plastics * Portion * Resin milk * Resins * Resins (natural) * Sampling methods * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile
Số trang
10