Loading data. Please wait

EN 1504-1

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1504-1
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1504-1 (1998-02), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1504-1*SIA 162.401 (1998), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1504-1*SIA 162.401
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1504-1 (1999-06-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of consrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1504-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1504-1 (1998-10-07), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-10-07
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1504-1:en (2001-07-27), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1504-1:en
Ngày phát hành 2001-07-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1504-1 (1998-06-15), IDT * OENORM EN 1504-1 (1998-08-01), IDT * SS-EN 1504-1 (1998-01-30), IDT * UNE-EN 1504-1 (1999-02-23), IDT * STN EN 1504-1 (2001-07-01), IDT * NEN-EN 1504-1:1998 en (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 459-1 (1994-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 459-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-2 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1504-1 (1997-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control, evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (1997-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control, evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (1994-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definition, requirements, quality control, evaluation of conformity - Part 1: General scope and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concrete products * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Evaluations * Maintenance * Preservative treatment * Products * Protection * Quality control * Renewal * Repair * Specification (approval) * Structures * Supporting structures * Surveillance (approval) * Systems * Trusses
Số trang