Loading data. Please wait

EN 1504-1

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
This European Standard defines terms relating to products and systems for repair, for use in maintenance and protection, restoration and strengthening of concrete structures.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1504-1
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1504-1 (2005-10), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (2005-12-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1 : definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1504-1*SIA 262.401 (2005-12), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1504-1*SIA 262.401
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1504-1 (2006-01-01), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1504-1
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1504-1 (2006-01-05), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1504-1
Ngày phát hành 2006-01-05
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1504-1 (2006-01-16), IDT * OENORM EN 1504-1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 1504-1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 1504-1 (2006-07-21), IDT * SS-EN 1504-1 (2005-08-04), IDT * UNE-EN 1504-1 (2005-12-14), IDT * TS EN 1504-1 (2008-04-10), IDT * UNI EN 1504-1:2005 (2005-10-13), IDT * STN EN 1504-1 (2006-03-01), IDT * NEN-EN 1504-1:2005 en (2005-08-01), IDT * SFS-EN 1504-1 (2006-03-24), IDT * SFS-EN 1504-1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (2005-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (2005-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (1997-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control, evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-1 (1994-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definition, requirements, quality control, evaluation of conformity - Part 1: General scope and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concrete products * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Durability * Evaluations * Maintenance * Preservative treatment * Products * Protection * Quality control * Renewal * Repair * Specification (approval) * Structures * Supporting structures * Surfaces * Surveillance (approval) * Systems * Test specimens * Permanency * Trusses
Số trang
9