Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:1998
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-02-00
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 413-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 459-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |