Loading data. Please wait
EN 1242Adhesives - Determination of isocyanate content
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Adhesives - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 923 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1066 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1242 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1242 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1242 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1242 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1242 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - Determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1242 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives; determination of isocyanate content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1242 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |