Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of the pot-life of liquid systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of the pot-life of liquid systems; preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29514 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the pot life of multicomponent coating systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9514 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the pot life of multicomponent coating systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9514 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the pot-life of liquid systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9514 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of the pot-life of liquid systems; preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29514 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |