Loading data. Please wait

DIN EN 1504-2

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete; German version EN 1504-2:2004

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
This document specifies requirements for the identification, performance (including durability aspects), safety and evaluation of conformity of products and systems to be used for surface protection of concrete, to increase the durability of concrete and reinforced concrete structures, as well as for new concrete and for maintenance and repair work. The surface protective methods covered by this document are the following: - hydrophobic impregnation; - impregnation; - coating.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1504-2
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete; German version EN 1504-2:2004
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-2 (2004-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-6 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-6
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-3 (1998-10)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 3: Determination and classification of liquid-water transmission rate (permeability)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-6 (2002-07)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 6: Determination of carbon dioxide permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-7 (2004-05)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 7: Determination of crack bridging properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-11 (2002-07)
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 11: Methods of conditioning before testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1062-11
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1504-9 (1997-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1504-9
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1542 (1999-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1542
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1766 (2000-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1766
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1767 (1999-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1767
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1770 (1998-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the coefficient of thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1770
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1877-1 (2000-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1877-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1877-2 (2000-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1877-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12192-1 (2002-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 1: Test method for dry components of premixed mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12192-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12617-1 (2003-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1: Determination of linear shrinkage for polymer and surface protection systems (SPS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12617-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13036-4 (2003-08)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13036-4
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13294 (2002-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13294
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13395-2 (2002-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Determination of workability - Part 2: Test for flow of grout or mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13395-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13529 (2003-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to severe chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13529
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13578 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Compatibility on wet concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13578
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13579 (2002-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13579
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13580 (2002-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Water absorption and resistance to alkali for hydrophobic impregnations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13580
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 1240 (1998-02) * EN 1242 (1998-02) * prEN 14630 (2003-03) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 2431 (1996-04) * EN ISO 3219 (1994-08) * EN ISO 3451-1 (1997-07) * EN ISO 5470-1 (1999-06) * EN ISO 6272-1 (2004-05) * EN ISO 11358 (1997-04)
Thay thế cho
DIN EN 1504-2 (2000-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1504-2 (2005-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete; German version EN 1504-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-2 (2000-06)
Từ khóa
CE marking * Coatings * Concrete products * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Durability * Evaluations * Fitness for purpose * Impregnation * Maintenance * Marking * Preservative treatment * Products * Protection * Protection systems * Quality control * Ratings * Reinforced concrete * Renewal * Repair * Sampling methods * Specification (approval) * Structures * Supporting structures * Surface protection * Surfaces * Surveillance (approval) * Systems * Use * Permanency * Trusses
Số trang
52