Loading data. Please wait

EN 13579

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13579
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13579 (2002-12), IDT * BS EN 13579 (2002-09-18), IDT * NF P18-975 (2002-12-01), IDT * SN EN 13579 (2002-12), IDT * OENORM EN 13579 (2003-01-01), IDT * PN-EN 13579 (2004-02-09), IDT * SS-EN 13579 (2002-10-18), IDT * UNE-EN 13579 (2003-03-21), IDT * TS EN 13579 (2005-03-17), IDT * UNI EN 13579:2003 (2003-05-01), IDT * STN EN 13579 (2003-05-01), IDT * CSN EN 13579 (2003-03-01), IDT * DS/EN 13579 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 13579:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 13579:en (2003-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1766 (2000-01) * prEN 13580 (1999-04)
Thay thế cho
prEN 13579 (2001-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13579
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13579 (2002-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13579
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13579 (2001-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13579
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13579 (1999-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic porelining impregnation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13579
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Composite steel construction * Concrete components * Concrete structure * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Drying * Hydrophobic materials * Impregnation * Methods * Paints * Properties * Protection * Protection systems * Repair * Repairs * Sampling methods * Sealers * Solid concrete * Structures * Surface finishes * Surface protection * Surface treatment * Surfaces * Testing * Varnishes * Procedures * Water-repellent finishing * Processes * Trusses
Mục phân loại
Số trang
10