Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-07-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic porelining impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13579 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13579 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13579 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13579 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Drying test for hydrophobic porelining impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13579 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |