Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3 : structural and non-structural repair
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-02-01
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-920*NF EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 1 : Test method for dry components of premixed mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-921-1*NF EN 12192-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-926*NF EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1 : determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-1*NF EN 1877-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 2 : determination of amine functions using the total basicity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-2*NF EN 1877-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 1 : freeze-thaw cycling with de-icing salt immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-949-1*NF EN 13687-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 2 : thunder-shower cycling (thermal shock) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-949-2*NF EN 13687-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 4 : dry thermal cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-949-4*NF EN 13687-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the repair and protection of concrete structures. Test methods. Measurement of bond strength by pull-off. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-923*NF EN 1542 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-1*NF EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-8*NF EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-937*NF EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of modulus of elasticity in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-938*NF EN 13412 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of the coefficient of thermal expansion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-939*NF EN 1770 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-942*NF EN 13294 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-945*NF EN 13057 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance to carbonation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-948*NF EN 13295 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 1 : test for flow of thixotropic mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-953-1*NF EN 13395-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 2 : test for flow of grout or mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-953-2*NF EN 13395-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 3 : test for flow of repair concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-953-3*NF EN 13395-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 4 : determination of shrinkage and expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-977-4*NF EN 12617-4 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes. Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-084*NF EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special products for hydraulic concrete construction. Synthetic resin or hydraulic binder based products or products systems intended for hardened concrete surface repairs. Guaranteed standardized characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-840 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |