Loading data. Please wait

NF P18-901-3*NF EN 1504-3

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3 : structural and non-structural repair

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-901-3*NF EN 1504-3
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3 : structural and non-structural repair
Ngày phát hành
2006-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-3 (2005-12), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-920*NF EN 1766 (2000-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-920*NF EN 1766
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-921-1*NF EN 12192-1 (2002-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 1 : Test method for dry components of premixed mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-921-1*NF EN 12192-1
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-926*NF EN 1767 (1999-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-926*NF EN 1767
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-927-1*NF EN 1877-1 (2000-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1 : determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-927-1*NF EN 1877-1
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-927-2*NF EN 1877-2 (2000-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 2 : determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-927-2*NF EN 1877-2
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-1*NF EN 13687-1 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 1 : freeze-thaw cycling with de-icing salt immersion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-1*NF EN 13687-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-2*NF EN 13687-2 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 2 : thunder-shower cycling (thermal shock)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-2*NF EN 13687-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-949-4*NF EN 13687-4 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thermal compatibility - Part 4 : dry thermal cycling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-949-4*NF EN 13687-4
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-923*NF EN 1542 (1999-07-01)
Products and systems for the repair and protection of concrete structures. Test methods. Measurement of bond strength by pull-off.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-923*NF EN 1542
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-8*NF EN 1504-8 (2005-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-8*NF EN 1504-8
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-901-9*XP ENV 1504-9
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-937*NF EN 12190 (1998-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-937*NF EN 12190
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-938*NF EN 13412 (2006-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of modulus of elasticity in compression
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-938*NF EN 13412
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-939*NF EN 1770 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of the coefficient of thermal expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-939*NF EN 1770
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-942*NF EN 13294 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-942*NF EN 13294
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-945*NF EN 13057 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-945*NF EN 13057
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-948*NF EN 13295 (2004-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of resistance to carbonation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-948*NF EN 13295
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-1*NF EN 13395-1 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 1 : test for flow of thixotropic mortars
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-1*NF EN 13395-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-2*NF EN 13395-2 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 2 : test for flow of grout or mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-2*NF EN 13395-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-3*NF EN 13395-3 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 3 : test for flow of repair concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-3*NF EN 13395-3
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-977-4*NF EN 12617-4 (2002-11-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 4 : determination of shrinkage and expansion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-977-4*NF EN 12617-4
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-084*NF EN ISO 3251 (1995-10-01)
Paints and varnishes. Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-084*NF EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1015-17 * NF EN 13036-4 * NF EN 13501-1 * NF EN ISO 9514 * NF EN ISO 11358
Thay thế cho
P18-840 (1993-09-01)
Special products for hydraulic concrete construction. Synthetic resin or hydraulic binder based products or products systems intended for hardened concrete surface repairs. Guaranteed standardized characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-840
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Definitions * Labelling * Bibliographic references * Specifications * Identification * Trials * Standards * Quality control * CE marking * Properties * Repair * Testing * Approval testing * Detection * Letterings * Materials by property and purpose
Mục phân loại
Số trang
28