Loading data. Please wait
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-07-00
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-5 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Basic requirements; German version EN 447:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-5 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Basic requirements; German version EN 447:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |