Loading data. Please wait
DIN 4227-5Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1979-12-00
| Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Test methods; German version EN 445:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 445 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Test methods; German version EN 445:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 445 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-5 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Test methods; German version EN 445:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 445 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Grouting procedures; German version EN 446:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Basic requirements; German version EN 447:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |