Loading data. Please wait
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures; German version EN 446:2007
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-01-00
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 447 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of concrete structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13670 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 013Bek*ETAG 013 |
Ngày phát hành | 2006-05-22 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-5 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures; German version EN 446:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |