Loading data. Please wait

ETAG 013Bek*ETAG 013

Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2006-05-22

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 013Bek*ETAG 013
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06
Ngày phát hành
2006-05-22
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 013 (2002-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51802 (1990-04)
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51802
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51808 (1978-01)
Testing of lubricants; determination of oxidation stability of greases, oxygen method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51808
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51817 (1998-04)
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51817
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 445 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 445
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 446 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 446
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 447 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 447
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 523 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-1 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 1: Determination of shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-2 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 2: Determination of flexural behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-3 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 3: To-and-fro bending test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-4 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 4: Determination of lateral load resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-5 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 5: Determination of tensile load resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-6 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 6: Determination of leaktightness (Determination of water loss)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-7 (1998-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-060 (1996-05-01)
Polyolefin insulation and sheath for communication cables.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-060
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-023 (1969-02-01)
Liquid fuels. Determination of chlorides in crude petroleum and petroleum products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-023
Ngày phát hành 1969-02-01
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-029 (1982-12-01)
Plastics. Determination of resistance to liquid chemical substances, including water.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-029
Ngày phát hành 1982-12-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-119 (1970-05-01)
Petroleum products. Determination of cone penetrability of paraffinic products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-119
Ngày phát hành 1970-05-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-128 (1974-12-01)
Congelating point of petroleum waxes, including petrolatum.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-128
Ngày phát hành 1974-12-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X41-002 (1975-08-01)
Protection against physical, chemical and biological agents. Salt spray test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X41-002
Ngày phát hành 1975-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
77.060. Ăn mòn kim loại
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (1985-11)
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2160 (1998-09)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 942 (1990) * BS 2000-121 (1982-03-31) * prEN 496 (1991-05) * prEN 934-4 (1999-01) * ENV 1992 Reihe (1994-10) * ENV 1993 Reihe * ENV 1995 Reihe * ENV 1996 Reihe * prEN 10080 Reihe * prEN 10138 Reihe * prEN 10255 (1996-01) * prEN 12201-1 (1995-10) * prEN 12201-2 (1995-10) * prEN ISO 15630-3 (1999-09) * ISO/TR 10837 (1991-07) * BauPG (1998-04-28) * 89/106/EWGLeitpapierA,B,CBek (1998-03-11) * 89/106/EWGLeitpapierD,E,FBek (2000-03-13) * 89/106/EWGLeitpapierLBek (2003-11) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 89/106/EWGMittGrundlDok1 (1994-02-28) * 97/571/EGEntsch (1997-07-22)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 013Bek*ETAG 013 (2006-05-22)
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 013Bek*ETAG 013
Ngày phát hành 2006-05-22
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Assembling kits * Certification * Certification (approval) * Conformity * Construction * Construction works * Constructional products * Definitions * Energy conservations * Federal Republic of Germany * Fire safety * Health protection * Pollution control * Prestress * Prestressing elements * Procedures * Quality control * Safety of use * Sectional methods * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Structures * Surveillance (approval) * Testing * Thermal protection * Verification * Methods * Processes * Energy economics * Trusses
Số trang
64