Loading data. Please wait
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2006-05-22
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; determination of oxidation stability of greases, oxygen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51808 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 447 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 523 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 1: Determination of shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 2: Determination of flexural behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 3: To-and-fro bending test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 4: Determination of lateral load resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 5: Determination of tensile load resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 6: Determination of leaktightness (Determination of water loss) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 524-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin insulation and sheath for communication cables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-060 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels. Determination of chlorides in crude petroleum and petroleum products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-023 |
Ngày phát hành | 1969-02-01 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of resistance to liquid chemical substances, including water. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-029 |
Ngày phát hành | 1982-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Determination of cone penetrability of paraffinic products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-119 |
Ngày phát hành | 1970-05-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Congelating point of petroleum waxes, including petrolatum. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-128 |
Ngày phát hành | 1974-12-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against physical, chemical and biological agents. Salt spray test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X41-002 |
Ngày phát hành | 1975-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2137 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 013Bek*ETAG 013 |
Ngày phát hành | 2006-05-22 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |