Loading data. Please wait
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-04-00
Laboratory glassware; graduated pipettes for complete delivery, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12696 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; controlled-atmosphere test installations; general terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-11 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Lubricants; Testing of the Corrosion Preventing Properties of Lubricating Greases; SKF-Emcor Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Lubricants; Testing of the Corrosion Preventing Properties of Lubricating Greases; SKF-Emcor Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |