Loading data. Please wait
Testing of Lubricants; Testing of the Corrosion Preventing Properties of Lubricating Greases; SKF-Emcor Method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1979-08-00
Laboratory glassware; graduated pipettes for complete delivery, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12696 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, general instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, compact, pasty and solid substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-3 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Lubricants; Testing of the Corrosion Preventing Properties of Lubricating Greases; SKF-Emcor Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |